Giảng viênThanh Thùy
Lộ trình họcTotal number of lectures (33 items)
Thời hạn nghe giảng30 ngày
Phí nghe giảng [điểm tích luỹ]
599,000 đ
[30,000]
Giáo trình
Không có
- Người mới bắt đầu học Tiếng Trung Quốc
- Người có thể nói tiếng Trung Quốc nhưng muốn học chi tiết cách sử dụng ngữ pháp, cách diễn đạt Tiếng Trung tự nhiên và thành thạo.
- Học ngữ pháp và hội thoại cơ bản bằng tiếng Trung Quốc, Qua đó, học sinh có khả năng nâng cao cách áp dụng những từ vựng và ngữ pháp đã học nhằm truyền đạt chính xác nội dung muốn nói tới người nghe.
Bài giảng | Tên bài giảng | Tài liệu | Video |
---|---|---|---|
1 | OT - Giới thiệu khóa học | Xem thử | |
2 | [Phát âm] Vần [1], phụ âm đầu, thay đổi dấu | ||
3 | [Phát âm] Vần [2] – Ghép vần | ||
4 | 你好 Xin chào [1] | ||
5 | 你好 Xin chào [2] | ||
6 | 你叫什么名字? Tên bạn là gì? [1] | ||
7 | 你叫什么名字? Tên bạn là gì? [2] | ||
8 | 这个怎么样? Cái này thì thế nào? [1] | ||
9 | 这个怎么样? Cái này thì thế nào? [2] | ||
10 | 这是什么? Đây là cái gì? [1] | ||
11 | 这是什么? Đây là cái gì? [2] | ||
12 | 给我一杯牛奶. Cho tôi một cốc sữa [1] | ||
13 | 给我一杯牛奶. Cho tôi một cốc sữa [2] | ||
14 | 附近有没有网吧? Gần đây có quán net không? [1] | ||
15 | 附近有没有网吧? Gần đây có quán net không? [2] | ||
16 | 你在哪儿工作? Bạn làm việc ở đâu? [1] | ||
17 | 你在哪儿工作? Bạn làm việc ở đâu? [2] | ||
18 | 下个星期天是几号? Chủ nhật tuần sau là ngày mấy? [1] | ||
19 | 下个星期天是几号? Chủ nhật tuần sau là ngày mấy? [2] | ||
20 | 我们几点走? Mấy giờ chúng ta đi? [2] | ||
21 | 我们几点走? Mấy giờ chúng ta đi? [2] | ||
22 | 多少钱? Là bao nhiêu? [1] | ||
23 | 多少钱? Là bao nhiêu? [2] | ||
24 | 周末你来我家吃饭吧. Cuối tuần mời bạn đến dùng bữa [1] | ||
25 | 周末你来我家吃饭吧. Cuối tuần mời bạn đến dùng bữa [2] | ||
26 | 你会说汉语吗? Bạn biết nói tiếng Trung không? [1] | ||
27 | 你会说汉语吗? Bạn biết nói tiếng Trung không? [2] | ||
28 | 你要做什么? Bạn sẽ làm gì? [1] | ||
29 | 你要做什么? Bạn sẽ làm gì? [2] | ||
30 | 她什么时候回来? Khi nào cô ấy quay lại? [1] | ||
31 | 她什么时候回来? Khi nào cô ấy quay lại? [2] | ||
32 | 我看着韩剧. Tôi đang xem phim Hàn [1] | ||
33 | 我看着韩剧. Tôi đang xem phim Hàn [2] |
Thanh Thùy
Cử nhân khoa tiếng Trung Quốc, Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
© 2023 ECK Education. All rights reserved.